生长
shēng*zhǎng
-phát triểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
长
Bộ: 长 (trưởng)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '生' có nghĩa là sinh ra, bắt đầu, phát triển.
- Chữ '长' có nghĩa là dài, lớn lên, phát triển.
→ Kết hợp '生' và '长', ta có cụm từ '生长' mang ý nghĩa là quá trình sinh trưởng, phát triển trong tự nhiên.
Từ ghép thông dụng
生长
/shēngzhǎng/ - sinh trưởng
生气
/shēngqì/ - tức giận
长大
/zhǎngdà/ - trưởng thành