生锈
shēng*xiù
-bị rỉ sétThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
锈
Bộ: 钅 (kim loại)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '生' có nghĩa là sinh ra hay sự sống. Nó có 5 nét và không có bộ phận phức tạp.
- Chữ '锈' có bộ '钅' chỉ kim loại, và phần bên phải là '秀' chỉ ý nghĩa về sự sắc sảo, tinh tế. Tổng cộng có 12 nét.
→ Cả cụm '生锈' có nghĩa là kim loại bị sinh ra mốc, tức là rỉ sét.
Từ ghép thông dụng
生气
/shēngqì/ - tức giận
生活
/shēnghuó/ - cuộc sống
生病
/shēngbìng/ - bị bệnh
锈蚀
/xiùshí/ - ăn mòn
铁锈
/tiěxiù/ - rỉ sét sắt
除锈
/chúxiù/ - loại bỏ rỉ sét