生育
shēng*yù
-sinh conThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh, sống)
5 nét
育
Bộ: 肉 (thịt)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 生: Hình ảnh của cây cỏ mọc lên từ mặt đất, biểu thị ý nghĩa của sự sống, sinh trưởng.
- 育: Bao gồm bộ '肉' (thịt) và phần trên giống như mái nhà, tượng trưng cho việc chăm sóc, nuôi dưỡng, lớn lên.
→ 生育 có nghĩa là sinh con và nuôi dưỡng, chăm sóc để lớn lên.
Từ ghép thông dụng
生气
/shēngqì/ - tức giận
出生
/chūshēng/ - sinh ra, chào đời
育儿
/yù'ér/ - nuôi con