生硬
shēng*yìng
-vụng vềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
硬
Bộ: 石 (đá)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 生 (sinh): biểu thị sự sống, sự sinh trưởng.
- 硬 (cứng): có bộ đá (石) biểu thị sự cứng rắn, không dễ bị phá vỡ.
→ 生硬 (sinh cứng): chỉ sự cứng nhắc, không mềm mại, có thể chỉ về ngôn ngữ hoặc hành động không tự nhiên.
Từ ghép thông dụng
生硬
/shēng yìng/ - cứng nhắc
生活
/shēng huó/ - cuộc sống
生气
/shēng qì/ - tức giận
硬币
/yìng bì/ - tiền xu