生疏
shēng*shū
-mất tay nghềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
疏
Bộ: 疋 (thất)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "生" có nghĩa là sinh, sống, mọc lên. Đây là một từ căn bản thể hiện sự bắt đầu hay sự sống.
- "疏" có nghĩa là không quen, lạ lẫm, hoặc thưa thớt. Nó thể hiện sự không thường xuyên hay thiếu tiếp xúc.
→ "生疏" có nghĩa là không quen thuộc, lạ lẫm, thường sử dụng để nói về một kỹ năng hoặc một người mà ta không thường tiếp xúc.
Từ ghép thông dụng
生疏
/shēngshū/ - không quen thuộc
生气
/shēngqì/ - tức giận
学生
/xuéshēng/ - học sinh