生活费
shēng*huó*fèi
-chi phí sinh hoạtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
活
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
费
Bộ: 贝 (bối (vật báu))
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '生' có nghĩa là sinh ra, sống.
- Chữ '活' có thành phần '氵' (nước) chỉ sự sống động, sinh động.
- Chữ '费' có thành phần '贝' chỉ liên quan đến tiền bạc, chi phí.
→ Cụm từ '生活费' có nghĩa là chi phí sinh hoạt.
Từ ghép thông dụng
生活
/shēnghuó/ - cuộc sống
生命
/shēngmìng/ - sinh mệnh
费用
/fèiyòng/ - chi phí