生效
shēng*xiào
-có hiệu lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
效
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '生' có nghĩa là sinh, sống, thể hiện sự bắt đầu hoặc phát triển.
- Chữ '效' bao gồm bộ '攵' (đánh nhẹ) và phần còn lại là '交', có nghĩa là giao lưu hoặc hiệu quả, thể hiện một hành động mang lại kết quả.
→ '生效' có nghĩa là bắt đầu có hiệu lực, thường dùng để chỉ một luật hoặc quy tắc bắt đầu có thể áp dụng.
Từ ghép thông dụng
效果
/xiàoguǒ/ - hiệu quả
有效
/yǒuxiào/ - có hiệu lực
生效期
/shēngxiàoqī/ - thời gian có hiệu lực