生存
shēng*cún
-sốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
存
Bộ: 子 (tử)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "生" là một chữ tượng hình biểu thị một cái cây mọc lên từ mặt đất, có nghĩa là sự sinh trưởng, sinh ra hoặc sống.
- "存" gồm có bộ "子" (tử) bên dưới và phần trên giống như chữ "才", biểu thị sự giữ lại, tồn tại.
→ Kết hợp lại, "生存" có nghĩa là sự tồn tại, sống còn.
Từ ghép thông dụng
生病
/shēng bìng/ - bị bệnh
学生
/xué shēng/ - học sinh
存在
/cún zài/ - tồn tại