XieHanzi Logo

生命线

shēng*mìng*xiàn
-huyết mạch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sinh)

5 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

线

Bộ: (mịch)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 生 (sinh) chỉ sự sống, sinh ra.
  • 命 (mệnh) có bộ khẩu (miệng) và bộ nhân (người), chỉ ý nghĩa mệnh lệnh, sinh mệnh.
  • 线 (tuyến) có bộ mịch chỉ sợi chỉ, ý nghĩa về đường dây hoặc sợi.

生命线 (sinh mệnh tuyến) có nghĩa là đường đời, đường sinh mệnh.

Từ ghép thông dụng

生命

/shēngmìng/ - sinh mệnh

线索

/xiànsuǒ/ - manh mối, đầu mối

命令

/mìnglìng/ - mệnh lệnh