甘心
gān*xīn
-cam tâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
甘
Bộ: 甘 (ngọt)
5 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '甘' nghĩa là ngọt, biểu thị sự hài lòng hoặc dễ chịu.
- Chữ '心' là tâm, chỉ tấm lòng hoặc tâm trí.
→ '甘心' có nghĩa là hài lòng trong tâm trí, hoặc chấp nhận một cách tự nguyện.
Từ ghép thông dụng
甘愿
/gānyuàn/ - tự nguyện
甘甜
/gāntián/ - ngọt ngào
甘肃
/Gānsù/ - tỉnh Cam Túc (ở Trung Quốc)