瓷器
cí*qì
-đồ sứThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
瓷
Bộ: 瓦 (ngói)
13 nét
器
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '瓷' bao gồm bộ '瓦' có nghĩa là ngói, thường liên quan đến đất và đồ vật làm từ đất như gốm sứ.
- Chữ '器' có bộ '口' (miệng) và các bộ phận khác thể hiện hình ảnh của nhiều miệng, biểu trưng cho các đồ vật có thể chứa đựng.
→ Tổng thể, '瓷器' có nghĩa là đồ gốm sứ, nhấn mạnh vào các đồ vật được làm từ đất nung hoặc sứ.
Từ ghép thông dụng
瓷器
/cí qì/ - đồ gốm sứ
瓷砖
/cí zhuān/ - gạch men
瓷碗
/cí wǎn/ - bát sứ