瑰宝
guī*bǎo
-kho báuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
瑰
Bộ: 玉 (ngọc)
14 nét
宝
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '瑰' có bộ '玉' (ngọc) chỉ ra rằng đây là một vật phẩm quý giá, lấp lánh như ngọc.
- Chữ '宝' có bộ '宀' (mái nhà) và phần dưới là '王' (vua), ám chỉ một thứ quý giá được bảo vệ trong nhà.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến giá trị quý giá và sự bảo vệ.
Từ ghép thông dụng
瑰丽
/guīlì/ - xinh đẹp, lộng lẫy
珍宝
/zhēnbǎo/ - trân bảo
国宝
/guóbǎo/ - quốc bảo