琴
qín
-nhạc cụThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
琴
Bộ: 玉 (ngọc)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '琴' gồm bộ '玉' chỉ ngọc và bộ '今' chỉ hiện tại. Ngọc thường liên quan đến âm nhạc và sự cao quý.
- Bộ '今' thể hiện thời điểm hiện tại, gợi ý sự hiện diện của âm nhạc trong cuộc sống hàng ngày.
→ 琴 có nghĩa là nhạc cụ, thường là đàn cổ truyền như đàn tranh.
Từ ghép thông dụng
钢琴
/gāngqín/ - đàn piano
小提琴
/xiǎotíqín/ - đàn violin
古琴
/gǔqín/ - đàn tranh cổ