理论
lǐ*lùn
-lý thuyếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
论
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '理' có bộ '玉' (ngọc), thể hiện sự quý giá, cùng với phần bên phải là '里' (làng), chỉ sự rõ ràng và sáng suốt.
- Chữ '论' có bộ '讠' (lời nói), kết hợp với phần '仑' (luận), chỉ sự thảo luận hay lý luận.
→ Từ '理论' có nghĩa là lý thuyết, thể hiện sự kết hợp giữa sự rõ ràng trong suy nghĩ và sự diễn đạt bằng lời nói.
Từ ghép thông dụng
理论
/lǐlùn/ - lý thuyết
理论家
/lǐlùnjiā/ - nhà lý thuyết
理论基础
/lǐlùn jīchǔ/ - cơ sở lý thuyết