理发
lǐ*fà
-cắt tócThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
发
Bộ: 又 (lại nữa)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '理' gồm có bộ '玉' (ngọc) ở bên trái và chữ '里' (làng) ở bên phải, thể hiện sự liên hệ giữa ngọc và sự quản lý, trật tự.
- Chữ '发' gồm có bộ '又' (lại nữa) và phần trên là chữ '癶' (bộ phát), diễn tả sự phát triển, xuất phát hoặc cắt tóc.
→ Tổng thể, '理发' có nghĩa là cắt tóc, với '理' chỉ sự sắp xếp, quản lý và '发' chỉ tóc hoặc sự phát triển.
Từ ghép thông dụng
理发店
/lǐfàdiàn/ - tiệm cắt tóc
理发师
/lǐfàshī/ - thợ cắt tóc
理发器
/lǐfàqì/ - máy cắt tóc