理事
lǐ*shì
-ủy viên hội đồngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
理
Bộ: 王 (vua, ngọc)
11 nét
事
Bộ: 亅 (cái móc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 理 bao gồm bộ 王 (ngọc) và bộ 里 (bên trong, làng). Kết hợp lại, nó có nghĩa là lý do, nguyên tắc, như một viên ngọc quý bên trong.
- Chữ 事 có bộ 亅 tượng trưng cho cái móc, hàm ý về công việc hoặc sự việc cần được nắm bắt và xử lý.
→ 理事 có nghĩa là điều hành, quản lý công việc hoặc sự vụ.
Từ ghép thông dụng
理事
/lǐshì/ - quản lý, giám sát
经理
/jīnglǐ/ - giám đốc, quản lý
理由
/lǐyóu/ - lý do