XieHanzi Logo

球迷

qiú*mí
-người hâm mộ bóng đá

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngọc)

11 nét

Bộ: (đi)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '球' có bộ '玉' chỉ ý nghĩa liên quan đến các vật thể có hình cầu hoặc liên quan đến ngọc.
  • Chữ '迷' có bộ '辶' gợi ý sự di chuyển, thường liên quan đến việc bị lạc hoặc mê muội theo một hướng nào đó.

Từ '球迷' có nghĩa là người hâm mộ thể thao, đặc biệt là bóng đá hoặc bóng rổ, chỉ người yêu thích và theo dõi môn thể thao đó.

Từ ghép thông dụng

足球迷

/zúqiú mí/ - người hâm mộ bóng đá

篮球迷

/lánqiú mí/ - người hâm mộ bóng rổ

球迷会

/qiú mí huì/ - câu lạc bộ người hâm mộ thể thao