珍藏
zhēn*cáng
-trân quýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
珍
Bộ: 王 (ngọc)
9 nét
藏
Bộ: 艹 (cỏ)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 珍: Kết hợp giữa bộ ngọc (王) chỉ ngọc quý và chữ trinh (帧), gợi ý ý nghĩa về sự quý giá.
- 藏: Có bộ thảo đầu (艹) chỉ sự liên quan đến thực vật, kết hợp với chữ tàng (藏) để chỉ sự che giấu, lưu trữ.
→ 珍藏: Lưu giữ, bảo quản những thứ quý giá, đặc biệt là kho báu.
Từ ghép thông dụng
珍贵
/zhēn guì/ - quý giá
收藏
/shōu cáng/ - sưu tầm
珍珠
/zhēn zhū/ - ngọc trai