环境
huán*jìng
-môi trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
环
Bộ: 王 (vua)
8 nét
境
Bộ: 土 (đất)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 环 (hoàn) có bộ '王' chỉ ý nghĩa liên quan đến sự bao quanh, như một vòng tròn hay chiếc nhẫn.
- 境 (cảnh) có bộ '土', gợi ý đến đất đai, địa điểm hoặc nơi chốn. Kết hợp với phần còn lại để chỉ khung cảnh hoặc môi trường.
→ 环境 (hoàn cảnh) chỉ môi trường hoặc khung cảnh xung quanh.
Từ ghép thông dụng
环境
/huánjìng/ - môi trường
环绕
/huánrào/ - bao quanh
境界
/jìngjiè/ - giới hạn, cảnh giới