玩弄
wán*nòng
-đùa giỡnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
玩
Bộ: 玉 (ngọc, đá quý)
8 nét
弄
Bộ: 廾 (hai tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '玩' có bộ ngọc, thể hiện sự liên quan đến đồ chơi hoặc vật quý giá.
- Chữ '弄' có bộ廾, biểu thị hành động của đôi tay, thể hiện việc thao túng hoặc làm gì đó.
→ Hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa chơi đùa hoặc chế nhạo, làm trò với ai đó.
Từ ghép thông dụng
玩弄
/wán nòng/ - chế nhạo, trêu chọc
玩具
/wán jù/ - đồ chơi
捉弄
/zhuō nòng/ - trêu chọc, lừa trêu