王后
wáng*hòu
-hoàng hậuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
王
Bộ: 王 (vua)
4 nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '王' biểu thị cho vua, người đứng đầu quốc gia.
- Chữ '后' có bộ '口' tượng trưng cho miệng, thể hiện sự chỉ huy, lãnh đạo.
→ Kết hợp lại, '王后' mang nghĩa là hoàng hậu, người đứng bên cạnh vua và có quyền lực.
Từ ghép thông dụng
王子
/wángzǐ/ - hoàng tử
女王
/nǚwáng/ - nữ hoàng
王国
/wángguó/ - vương quốc