猜想
cāi*xiǎng
-đoánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
猜
Bộ: 犬 (chó)
11 nét
想
Bộ: 心 (tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '猜' bao gồm bộ '犬' (chó) và '青' (màu xanh), gợi ý đến việc suy đoán hoặc phỏng đoán như một con chó đánh hơi.
- Chữ '想' có bộ '心' (tim) và '相' (tương), biểu thị việc nghĩ ngợi, tưởng tượng.
→ Tổng thể, '猜想' có nghĩa là suy đoán, phỏng đoán hoặc tưởng tượng điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
猜测
/cāicè/ - đoán, phỏng đoán
幻想
/huànxiǎng/ - ảo tưởng, tưởng tượng
猜谜
/cāimí/ - giải đố, đoán đố