猛然
měng*rán
-đột ngộtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
猛
Bộ: 犭 (con chó)
11 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '猛' có bộ thủ '犭' chỉ ý nghĩa liên quan đến động vật, thường là chỉ những đặc tính mạnh mẽ, hung dữ của động vật. Phần bên phải '孟' có nghĩa là mạnh mẽ, dữ dội.
- Chữ '然' có bộ thủ '灬', một hình tượng lửa, gợi ý việc thay đổi, khác thường, đột ngột. Phần trên '月' và '肰' chỉ ý nghĩa về ánh sáng hoặc sự thật.
→ Cả hai chữ kết hợp lại thành '猛然', mang ý nghĩa là một sự thay đổi hoặc sự kiện xảy ra một cách đột ngột, mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
猛然
/měngrán/ - đột ngột, bất ngờ
猛兽
/měngshòu/ - thú dữ
猛涨
/měngzhǎng/ - tăng vọt