猛烈
měng*liè
-mạnh mẽThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
猛
Bộ: 犭 (thú)
11 nét
烈
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 猛: Bên trái là bộ '犭' chỉ thú vật, gợi ý về sức mạnh và sự hung dữ giống như động vật. Bên phải là '孟', chỉ sự mạnh mẽ.
- 烈: Bên trên là '列', bên dưới là bộ '灬', chỉ lửa, gợi ý về sự mãnh liệt như ngọn lửa.
→ 猛烈: chỉ sự mãnh liệt, hung dữ hoặc mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
猛烈
/měngliè/ - mãnh liệt
猛烈的风
/měngliè de fēng/ - cơn gió mạnh
猛烈攻击
/měngliè gōngjí/ - tấn công mãnh liệt