猖狂
chāng*kuáng
-điên cuồngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
猖
Bộ: 犭 (con thú, động vật)
11 nét
狂
Bộ: 犭 (con thú, động vật)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 猖 có bộ 犭, liên quan đến động vật, và phần 昌, biểu thị sự sáng, rõ ràng.
- Chữ 狂 cũng có bộ 犭, và phần 王, biểu thị sự quyền lực hoặc quyền uy.
- Cả hai chữ đều liên quan đến động vật và có ý nghĩa về hành vi của động vật.
→ 猖狂 nghĩa là hành động điên cuồng, không kiểm soát, thường dùng để chỉ hành vi không bình thường của người hoặc động vật.
Từ ghép thông dụng
猖獗
/chāngjué/ - hoành hành, lan tràn
猖縱
/chāngzòng/ - ngang ngược, càn quấy
猖獗不止
/chāngjué bù zhǐ/ - không ngừng hoành hành