XieHanzi Logo

狭窄

xiá*zhǎi
-hẹp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con thú)

9 nét

Bộ: (hang động)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 狭: Thành phần '犭' đại diện cho con vật, thường dùng trong các từ liên quan đến động vật hoặc tính chất của chúng. '夹' có nghĩa là hẹp, và khi kết hợp với '犭', nó thể hiện ý nghĩa bị hạn chế hoặc bị kẹp.
  • 窄: Thành phần '穴' có nghĩa là hang động, thể hiện không gian kín hoặc chật hẹp. '乍' chỉ sự đột ngột hoặc bất ngờ, nhưng khi kết hợp với '穴', nó mô tả một không gian nhỏ.

狭窄: Có nghĩa là hẹp hoặc chật chội, mô tả không gian bị giới hạn hoặc không đủ rộng.

Từ ghép thông dụng

狭窄

/xiázhǎi/ - hẹp, chật hẹp

狭小

/xiáxiǎo/ - nhỏ hẹp

狭义

/xiáyì/ - nghĩa hẹp