XieHanzi Logo

狭小

xiá*xiǎo
-chật hẹp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con thú)

9 nét

Bộ: (nhỏ)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 狭: Ký tự này bao gồm bộ thủ '犭' chỉ con thú và phần bên phải là '夹', tạo thành ý nghĩa 'chật hẹp' như một con đường hẹp phải chen chúc.
  • 小: Ký tự này có nghĩa là nhỏ, với ba nét đơn giản tượng trưng cho một thứ gì đó nhỏ bé.

狭小: Tổ hợp hai ký tự này mang ý nghĩa là 'chật hẹp, nhỏ bé'.

Từ ghép thông dụng

狭小

/xiáo xiǎo/ - chật hẹp

狭窄

/xiázhǎi/ - hẹp

小心

/xiǎoxīn/ - cẩn thận