独裁
dú*cái
-chế độ độc tàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
独
Bộ: 犭 (con thú)
9 nét
裁
Bộ: 衣 (quần áo)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '独' có bộ '犭' biểu thị các loài động vật, thường liên quan đến sự cô đơn, đơn độc.
- Chữ '裁' có bộ '衣' liên quan đến quần áo, nhưng ở đây là hành động cắt, quyết định.
→ Kết hợp lại, '独裁' mang ý nghĩa là một người tự mình quyết định mọi thứ, không có sự tham gia của người khác, tương tự như sự độc tài.
Từ ghép thông dụng
独裁者
/dú cái zhě/ - nhà độc tài
独裁制度
/dú cái zhì dù/ - chế độ độc tài
反独裁
/fǎn dú cái/ - chống lại độc tài