独立
dú*lì
-độc lậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
独
Bộ: 犭 (con thú)
9 nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '独' có bộ thủ '犭' (con thú) chỉ sự liên quan đến động vật hoặc sự cô độc, kết hợp với phần phía phải '虫' chỉ âm đọc.
- Chữ '立' biểu thị hình ảnh một người đứng thẳng, thể hiện ý nghĩa của sự đứng vững hoặc độc lập.
→ 独立 có nghĩa là tự mình đứng vững, không dựa vào người khác.
Từ ghép thông dụng
独立
/dúlì/ - độc lập
独自
/dúzì/ - một mình
独特
/dútè/ - đặc biệt, duy nhất