独特
dú*tè
-độc đáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
独
Bộ: 犭 (con thú)
9 nét
特
Bộ: 牛 (con bò)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '独' gồm bộ '犭' (con thú) và phần bên phải '虫', chỉ sự độc lập hay riêng biệt của một sinh vật.
- Chữ '特' gồm bộ '牛' (con bò) và phần bên phải '寺', chỉ sự đặc biệt hay duy nhất trong những con bò, rất nổi bật.
→ Kết hợp lại, '独特' mang ý nghĩa của sự đặc biệt, nổi bật và không giống ai.
Từ ghép thông dụng
独特
/dútè/ - độc đáo
独自
/dúzì/ - tự mình
特别
/tèbié/ - đặc biệt