独
dú
-một mình, đơn độcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
独
Bộ: 犭 (con thú)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '犭' nghĩa là 'con thú', thường gặp trong các chữ liên quan đến động vật.
- Bên phải là chữ '虫' có nghĩa là 'côn trùng', tạo thành phần âm của chữ.
→ Chữ '独' có nghĩa là 'độc lập', 'một mình', liên tưởng đến một con thú chỉ có một mình.
Từ ghép thông dụng
独立
/dúlì/ - độc lập
独自
/dúzì/ - một mình, tự mình
独特
/dútè/ - độc đáo