XieHanzi Logo

狠心

hěn*xīn
-quyết tâm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chó)

9 nét

Bộ: (tim)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '狠' ghép từ bộ '犬' (chó) và chữ '艮' (cứng rắn), thể hiện sự cứng rắn hoặc ác ý giống như một con chó hung dữ.
  • Chữ '心' thể hiện tâm hồn, trái tim, là gốc của cảm xúc và ý chí.

Từ '狠心' có nghĩa là cứng rắn, tàn nhẫn.

Từ ghép thông dụng

狠心

/hěn xīn/ - tàn nhẫn

狠毒

/hěn dú/ - độc ác

狠命

/hěn mìng/ - hết sức