XieHanzi Logo

hěn
-ác liệt; cứng rắn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chó)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '狠' gồm có bộ '犭' là biến thể của bộ '犬' (chó), biểu thị ý nghĩa liên quan đến loài động vật này.
  • Phần còn lại là chữ '艮', có ý nghĩa liên quan đến sự bền bỉ hoặc kiên cố.

Chữ '狠' mang ý nghĩa cứng rắn, mạnh mẽ, thường liên quan đến tính cách con người hoặc hành động.

Từ ghép thông dụng

狠心

/hěn xīn/ - nhẫn tâm

狠毒

/hěn dú/ - độc ác

狠劲

/hěn jìn/ - nỗ lực mạnh mẽ