XieHanzi Logo

狂热

kuáng*rè
-cuồng nhiệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chó)

7 nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 狂: Chữ này có bộ 犭(chó) và phần chữ 王 (vương), thể hiện sự điên cuồng hoặc dữ dội.
  • 热: Chữ này kết hợp bộ 灬(lửa) với chữ 耳 (tai), tượng trưng cho nhiệt độ cao hoặc sự nóng.

狂热: Biểu thị sự nhiệt tình hoặc say mê cực độ.

Từ ghép thông dụng

狂热

/kuángrè/ - nhiệt tình, say mê

狂犬病

/kuángquǎnbìng/ - bệnh dại

发狂

/fākuáng/ - phát cuồng