狂
kuáng
-hoang dãThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
狂
Bộ: 犭 (con chó)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '犭' (con chó) thường thể hiện ý nghĩa liên quan đến động vật hoặc tính cách.
- Phần còn lại '王' (vua) chỉ âm đọc và có thể gợi ý về sự quyền lực hay mạnh mẽ.
→ Kết hợp giữa điên cuồng và mạnh mẽ, thể hiện ý nghĩa 'điên cuồng'.
Từ ghép thông dụng
疯狂
/fēngkuáng/ - điên cuồng
狂欢
/kuánghuān/ - liên hoan, hội hè
狂风
/kuángfēng/ - gió mạnh