犹豫不决
yóu*yù bù*jué
-do dựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
犹
Bộ: 犭 (con thú)
7 nét
豫
Bộ: 豕 (con heo)
15 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
决
Bộ: 氵 (nước)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 犹: Kết hợp giữa bộ 犭 (con thú) và chữ 尤, mang ý nghĩa là giống như, tương tự.
- 豫: Có bộ 豕 (con heo) và chữ 禹, mang ý nghĩa là vui vẻ, thoải mái.
- 不: Chỉ sự phủ định, không có, không làm.
- 决: Bao gồm bộ 氵 (nước) và chữ 夬, mang ý nghĩa là quyết định, giải quyết.
→ 犹豫不决: Sự không chắc chắn, do dự, không thể đưa ra quyết định dứt khoát.
Từ ghép thông dụng
犹豫
/yóu yù/ - do dự, lưỡng lự
决心
/jué xīn/ - quyết tâm
不决
/bù jué/ - không quyết, chưa quyết định