状况
zhuàng*kuàng
-tình hìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
状
Bộ: 犬 (con chó)
7 nét
况
Bộ: 冫 (băng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '状' có phần bên trái là bộ '犬' nghĩa là con chó, gợi ý đến sự vật có hình dáng cụ thể.
- Chữ '况' có bộ '冫' bên trái, biểu thị sự liên quan đến nước hoặc tình trạng lạnh lẽo.
→ Kết hợp lại, '状况' có nghĩa là trạng thái hoặc tình cảnh cụ thể của một sự việc.
Từ ghép thông dụng
现状
/xiànzhuàng/ - hiện trạng
病况
/bìngkuàng/ - tình trạng bệnh
情况
/qíngkuàng/ - tình huống