XieHanzi Logo

犯罪

fàn*zuì
-tội phạm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con thú)

5 nét

Bộ: (mắt lưới)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '犯' gồm bộ '犭' chỉ con thú, ám chỉ hành động gây hại hoặc phạm lỗi như thú dữ.
  • Chữ '罪' có bộ '罒' như cái lưới, hàm ý sự trói buộc, liên quan đến hành vi phạm tội bị bắt giữ.

Kết hợp lại, '犯罪' có nghĩa là hành vi phạm pháp hoặc tội lỗi.

Từ ghép thông dụng

犯罪

/fànzuì/ - phạm tội

罪犯

/zuìfàn/ - tội phạm

犯罪率

/fànzuì lǜ/ - tỷ lệ tội phạm