特邀
tè*yāo
-mời đặc biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
特
Bộ: 牛 (con trâu)
10 nét
邀
Bộ: 辶 (đi)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 特: Kết hợp giữa bộ trâu (牛) và chữ chỉ âm thanh 寺, liên quan đến những gì đặc biệt hoặc riêng biệt, như một con trâu nổi bật trong đàn.
- 邀: Kết hợp giữa bộ đi (辶) và chữ chỉ âm thanh 肖, ám chỉ mời ai đó đến, tức là di chuyển đến một địa điểm.
→ 特邀: Mời đặc biệt, ám chỉ lời mời dành riêng cho một việc hoặc một người cụ thể.
Từ ghép thông dụng
特邀嘉宾
/tè yāo jiā bīn/ - khách mời đặc biệt
特别
/tè bié/ - đặc biệt
邀请
/yāo qǐng/ - mời