特有
tè*yǒu
-đặc trưngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
特
Bộ: 牛 (trâu)
10 nét
有
Bộ: 月 (trăng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 特: Phần bên trái là bộ 'trâu' (牛) đại diện cho sức mạnh và sức bền. Phần bên phải là '寺' (chùa), chỉ sự đặc biệt, khác biệt.
- 有: Phần trên là bộ 'trăng' (月), phần dưới là 'có' (又), chỉ hành động sở hữu hoặc tồn tại.
→ 特有 có nghĩa là đặc hữu, chỉ những thứ đặc biệt chỉ có ở một nơi hoặc một sự vật nào đó.
Từ ghép thông dụng
特有
/tè yǒu/ - đặc hữu
特别
/tè bié/ - đặc biệt
所有
/suǒ yǒu/ - tất cả; sở hữu