特意
tè*yì
-cố ýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
特
Bộ: 牛 (trâu, bò)
10 nét
意
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 特: Ký tự này bao gồm bộ '牛' (trâu, bò) và bộ '寺' (chùa). Ý chỉ một điều gì đó đặc biệt, mạnh mẽ như trâu.
- 意: Gồm bộ '音' (âm thanh) và bộ '心' (trái tim), diễn tả ý tưởng hay cảm xúc phát ra từ trong tâm.
→ 特意: Chỉ ý định hoặc dự định đặc biệt.
Từ ghép thông dụng
特意
/tè yì/ - cố ý, đặc biệt
特别
/tè bié/ - đặc biệt
意义
/yì yì/ - ý nghĩa