特性
tè*xìng
-đặc tínhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
特
Bộ: 牛 (con trâu)
10 nét
性
Bộ: 忄 (trái tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 特: Phần trên là bộ '牛' (con trâu), biểu thị sự mạnh mẽ, kiên cường. Phần dưới là chữ '寺', chỉ sự yên tĩnh, ổn định.
- 性: Bộ '忄' (trái tim) thể hiện cảm xúc, tâm tư. Phần còn lại là chữ '生', biểu thị sự sinh sôi, phát triển.
→ 特性: Kết hợp của hai chữ này chỉ đặc tính, tính chất nổi bật, thường là đặc trưng riêng biệt của một sự vật hoặc con người.
Từ ghép thông dụng
特性
/tèxìng/ - đặc tính
特点
/tèdiǎn/ - đặc điểm
特殊
/tèshū/ - đặc thù