XieHanzi Logo

特快

tè*kuài
-tàu tốc hành

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con trâu)

10 nét

Bộ: (trái tim)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '特' bao gồm bộ '牛' (con trâu) và bộ '寺' (chùa), thể hiện ý nghĩa đặc biệt hoặc đặc thù.
  • Chữ '快' gồm bộ tâm đứng '忄' (trái tim) và chữ '夬', biểu hiện sự nhanh chóng hoặc cảm giác hài lòng.

Từ '特快' dùng để chỉ sự nhanh chóng đặc biệt.

Từ ghép thông dụng

特别

/tèbié/ - đặc biệt

快车

/kuàichē/ - tàu tốc hành

快速

/kuàisù/ - nhanh chóng