特地
tè*dì
-vì mục đích đặc biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
特
Bộ: 牛 (trâu, bò)
10 nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 特: Chữ này gồm phần bên trái là bộ '牛' chỉ về động vật nuôi, kết hợp với phần bên phải '寺' có nghĩa là chùa, gợi ý về sự đặc biệt của một loài vật trong không gian thiêng liêng.
- 地: Chữ này có bộ '土' bên trái chỉ về đất, kết hợp với phần bên phải '也' chỉ một nơi cụ thể, tạo thành nghĩa là đất hay nơi chốn.
→ 特地: Sự đặc biệt của một nơi, thường được dùng để chỉ một hành động có mục đích đặc biệt.
Từ ghép thông dụng
特别
/tèbié/ - đặc biệt
特性
/tèxìng/ - đặc tính
地方
/dìfāng/ - địa phương, nơi chốn