XieHanzi Logo

牵涉

qiān*shè
-liên quan

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trâu)

9 nét

Bộ: (nước)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 牵: Phần trên là bộ 'nhân đứng' (亻), bên phải là 'trâu' (牛), kết hợp lại có thể hiểu là dắt trâu.
  • 涉: Bên trái là bộ 'thủy' (氵), bên phải là 'xá' (步) với ý nghĩa là bước đi trên nước.

牵涉: Kéo theo, liên quan, ám chỉ sự dính líu hoặc bị cuốn vào một vấn đề nào đó.

Từ ghép thông dụng

牵涉

/qiānshè/ - liên quan

牵动

/qiāndòng/ - kéo theo

牵挂

/qiānguà/ - lo lắng về