牵扯
qiān*chě
-liên quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
牵
Bộ: 牛 (con bò)
9 nét
扯
Bộ: 手 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 牵: Ký tự này có bộ '牛' (con bò) và phần còn lại mang ý nghĩa kéo hoặc dẫn, giống như hình ảnh dẫn dắt một con bò.
- 扯: Ký tự này có bộ '手' (tay) và phần còn lại mang ý nghĩa kéo hoặc giật bằng tay.
→ Cả hai ký tự đều mang ý nghĩa liên quan đến việc kéo, giật hoặc dẫn dắt.
Từ ghép thông dụng
牵手
/qiān shǒu/ - nắm tay
牵挂
/qiān guà/ - lo nghĩ, bận tâm
扯淡
/chě dàn/ - nói nhảm, nói vớ vẩn