牵头
qiān*tóu
-dẫn đầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
牵
Bộ: 牛 (trâu)
9 nét
头
Bộ: 页 (trang)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '牵' có bộ '牛' chỉ con trâu, thể hiện hành động kéo hoặc dẫn dắt.
- Chữ '头' có bộ '页' chỉ trang, nhưng trong trường hợp này, nó đại diện cho phần đầu, vị trí đầu tiên.
→ '牵头' có nghĩa là dẫn đầu, khởi xướng một hoạt động hay nhiệm vụ.
Từ ghép thông dụng
牵头
/qiān tóu/ - dẫn đầu, khởi xướng
牵牛
/qiān niú/ - dắt trâu
牵挂
/qiān guà/ - lo lắng, bận tâm