XieHanzi Logo

qiān
-kéo, lôi kéo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trâu)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bên trái là bộ '牛' (nghĩa là trâu), gợi ý đến việc liên quan đến động vật hoặc việc kéo.
  • Bên phải là phần '玄', có nghĩa là màu đen, nhưng ở đây là để bổ sung âm.

Tổng thể, '牵' có nghĩa là kéo, thường là kéo con vật như trâu.

Từ ghép thông dụng

牵手

/qiān shǒu/ - nắm tay

牵引

/qiān yǐn/ - kéo, dẫn dắt

牵挂

/qiān guà/ - lo lắng, băn khoăn