XieHanzi Logo

物资

wù*zī
-vật tư

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con trâu)

8 nét

Bộ: (tiền, vỏ sò)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 物: Ký tự này có bộ ‘牛’ (con trâu) và bộ ‘勿’ (không, đừng). Thường liên quan đến vật chất, động vật.
  • 资: Ký tự này có bộ ‘贝’ (tiền, vỏ sò) liên quan đến tài sản, kèm theo các nét giúp tạo thành ý nghĩa về tài nguyên, vốn.

‘物资’ chỉ các vật liệu, tài nguyên, đồ dùng cần thiết cho sinh hoạt hoặc sản xuất.

Từ ghép thông dụng

物品

/wù pǐn/ - đồ vật

资源

/zī yuán/ - tài nguyên

物质

/wù zhì/ - vật chất