XieHanzi Logo

物质

wù*zhì
-vật chất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con bò)

8 nét

Bộ: (vỏ sò)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '物' có bộ '牛' (con bò) và phần bên phải là chữ '勿', kết hợp lại có thể gợi nhớ đến việc chăn nuôi và quản lý gia súc (vật).
  • Chữ '质' có bộ '贝' (vỏ sò) chỉ giá trị, tiền bạc và phần bên phải là '斥', gợi nhớ đến sự chất lượng, bản chất của vật chất.

Từ '物质' có nghĩa là vật chất, thể hiện các yếu tố hữu hình trong thế giới.

Từ ghép thông dụng

物品

/wùpǐn/ - đồ vật

动物

/dòngwù/ - động vật

物理

/wùlǐ/ - vật lý